Khác biệt giữa bản sửa đổi của “铁”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 2: | Dòng 2: | ||
{{-Hans-}} |
{{-Hans-}} |
||
*{{hanviet|[[thiết]]}} |
*{{hanviet|[[thiết]]}} |
||
*{{zho-s| |
*{{zho-s|鐵}} |
||
*{{zh-sn|10}} |
*{{zh-sn|10}} |
||
*{{zh-rad|钅|5}} |
*{{zh-rad|金|5}} ({{zh-rad|钅|5}}) |
||
*{{unicode|94C1}} |
*{{unicode|94C1}} |
||
Phiên bản lúc 12:17, ngày 27 tháng 6 năm 2007
Tra từ bắt đầu bởi | |||
铁 |
Chữ Hán giản thể
- Phiên âm Hán-Việt: thiết
- Chữ Hán phồn thể tương đương là: 鐵
(Bộ thủ: 钅 + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “钅 05” ghi đè từ khóa trước, “金 05”.
)
Tiếng Quan Thoại
Cách phát âm
- Bính âm: tiě (tie3)
- Wade–Giles: t’ieh3
Danh từ
铁
Dịch
Tính từ
铁
Dịch
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
铁 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
- IPA: /tʰiɜt35/, /sɐt35/