Khác biệt giữa bản sửa đổi của “铁”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 2: Dòng 2:
{{-Hans-}}
{{-Hans-}}
*{{hanviet|[[thiết]]}}
*{{hanviet|[[thiết]]}}
*{{zho-s|[[]]}}
*{{zho-s|鐵}}
*{{zh-sn|10}}
*{{zh-sn|10}}
*{{zh-rad|钅|5}}
*{{zh-rad|金|5}} ({{zh-rad|钅|5}})
*{{unicode|94C1}}
*{{unicode|94C1}}



Phiên bản lúc 12:17, ngày 27 tháng 6 năm 2007

Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán giản thể

(Bộ thủ:  + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “钅 05” ghi đè từ khóa trước, “金 05”.

)

Tiếng Quan Thoại

Cách phát âm

Danh từ

  1. Sắt: nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu Fesố hiệu nguyên tử bằng 26.

Dịch

Tính từ

  1. Cứng, chắc, khó thay đổi.

Dịch

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thiết, sắt

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

  • IPA: /tʰiɜt35/, /sɐt35/