Khác biệt giữa bản sửa đổi của “rōmaji”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
New page: {{-jpn-}} {{-jpn-romaji-}} *{{hiragana|ろうまじ}} *{{katakana|ローマ字}} {{-noun-}} # Cách viết tiếng Nhật bằng ký tự Latinh. [[Thể loại:Danh từ ti...
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 4: Dòng 4:
*{{katakana|ローマ字}}
*{{katakana|ローマ字}}
{{-noun-}}
{{-noun-}}
'''rōmaji'''
# Cách [[viết]] [[tiếng Nhật]] bằng ký tự [[Latinh]].
# Cách [[viết]] [[tiếng Nhật]] bằng ký tự [[Latinh]].



Phiên bản lúc 08:50, ngày 28 tháng 6 năm 2007

Tiếng Nhật

Bản mẫu:-jpn-romaji-

Danh từ

rōmaji

  1. Cách viết tiếng Nhật bằng ký tự Latinh.