Khác biệt giữa bản sửa đổi của “kana”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
{{-jap-}}
{{-jap-}}
{{-jap-romaji-}}
{{-jap-romaji-}}
* {{kanji|仮名}}
* {{kanji|[[]][[]]}}
* {{hiragana|かな}}
* {{hiragana|[[]][[]]}}
*{{katakana|カナ}}
*{{katakana|[[]][[]]}}
{{-noun-}}
{{-noun-}}
'''kana'''
'''kana'''

Phiên bản lúc 09:15, ngày 28 tháng 6 năm 2007

Tiếng Nhật

Bản mẫu:-jap-romaji-

Danh từ

kana

  1. Các chữ cái hiragana hay katakana của tiếng Nhật, một trong số các cách viết thông dụng trong tiếng Nhật (các cách còn lại là kanjirōmaji).

Tiếng Rendille

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈkɑː.nə/

Danh từ

kana /ˈkɑː.nə/

  1. Chữ Kana (Nhật).

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

kana /ka.na/

  1. (Ngôn ngữ học) Chữ cana (Nhật).

Tham khảo