Khác biệt giữa bản sửa đổi của “niveau”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA |
|||
Dòng 11: | Dòng 11: | ||
'''niveau''' {{m}} {{IPA|/ni.vɔ/}} |
'''niveau''' {{m}} {{IPA|/ni.vɔ/}} |
||
# [[máy|Máy]] [[thủy]] [[chuẩn]], [[cái]] [[nivô]]. |
# [[máy|Máy]] [[thủy]] [[chuẩn]], [[cái]] [[nivô]]. |
||
# [[mực|Mực]]; [[mức]]; [[trình |
# [[mực|Mực]]; [[mức]]; [[trình độ]]. |
||
#: '''''Niveau''' d’un liquide dans un vase'' — mực nước trung bình |
#: '''''Niveau''' d’un liquide dans un vase'' — mực nước trung bình |
||
#: '''''Niveau''' de vie'' — mức sống |
#: '''''Niveau''' de vie'' — mức sống |
Phiên bản lúc 07:35, ngày 8 tháng 7 năm 2007
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ni.vɔ/
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
niveau /ni.vɔ/ |
niveaux /ni.vɔ/ |
niveau gđ /ni.vɔ/
- Máy thủy chuẩn, cái nivô.
- Mực; mức; trình độ.
- Niveau d’un liquide dans un vase — mực nước trung bình
- Niveau de vie — mức sống
- Niveau de culture — trình độ văn hóa
- au niveau de — ngang mức, ngang tầm
- courbes de niveau — đường đồng mức
- de niveau — bằng phẳng
- Sol qui n'est pas de niveau — đất không bằng phẳng+ ngang nhau, ngang mức nhau
- passage à niveau — xem passage
Tham khảo
- "niveau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)