Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ante”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: thay {{-verb-}} bằng {{-tr-verb-}}, {{-intr-verb-}}, và {{-aux-verb-}}
Dòng 7: Dòng 7:
# {{term|Đánh bài}} [[số|Số]] [[tiền]] [[tổ]] trước (đánh xì).
# {{term|Đánh bài}} [[số|Số]] [[tiền]] [[tổ]] trước (đánh xì).


{{-verb-}}
{{-tr-verb-}}
'''ante''' ''ngoại động từ'' {{IPA|/ˈæn.ti/}}
'''ante''' ''ngoại động từ'' {{IPA|/ˈæn.ti/}}
# {{term|Đánh bài}} [[đặt tiền|Đặt tiền]] [[tổ]] trước (đánh xì).
# {{term|Đánh bài}} [[đặt tiền|Đặt tiền]] [[tổ]] trước (đánh xì).

Phiên bản lúc 06:28, ngày 9 tháng 7 năm 2007

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈæn.ti/

Danh từ

ante /ˈæn.ti/

  1. (Đánh bài) Số tiền tổ trước (đánh xì).

Ngoại động từ

ante ngoại động từ /ˈæn.ti/

  1. (Đánh bài) Đặt tiền tổ trước (đánh xì).
  2. Đánh cược, đánh cuộc.
  3. Thanh toán (nợ).

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Tính từ

  Số ít Số nhiều
Giống đực ante
/ɑ̃t/
ante
/ɑ̃t/
Giống cái ante
/ɑ̃t/
ante
/ɑ̃t/

ante /ɑ̃t/

  1. Hạ phẩm giá.
    Acte abaissant — hành vi hạ phẩm giá.

Tham khảo