Khác biệt giữa bản sửa đổi của “suppose”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: thay {{-verb-}} bằng {{-tr-verb-}}, {{-intr-verb-}}, và {{-aux-verb-}}
Dòng 3: Dòng 3:
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/sə.ˈpoʊz/}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/sə.ˈpoʊz/}}


{{-verb-}}
{{-tr-verb-}}
'''suppose''' ''ngoại động từ'' {{IPA|/sə.ˈpoʊz/}}
'''suppose''' ''ngoại động từ'' {{IPA|/sə.ˈpoʊz/}}
# [[giả sử|Giả sử]], [[giả thiết]], [[giả định]].
# [[giả sử|Giả sử]], [[giả thiết]], [[giả định]].

Phiên bản lúc 05:13, ngày 12 tháng 7 năm 2007

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /sə.ˈpoʊz/

Ngoại động từ

suppose ngoại động từ /sə.ˈpoʊz/

  1. Giả sử, giả thiết, giả định.
  2. Đòi hỏi, cần có (lý thuyết, kết quả... ).
    that supposes mechanism without flaws — cái đó đòi hỏi máy móc phải thật tốt
  3. Cho rằng, tin, nghĩ rằng.
    I suppose we shall be back in an hour — tôi cho rằng một giờ nữa chúng tôi sẽ quay lại
    I don't suppose he will come — tôi nghĩ rằng anh ấy sẽ không đến
  4. (Lời mệnh lệnh) Đề nghị.
    suppose we try another — đề nghị chúng ta cố một keo nữa; hay là chúng thử một lần nữa
    to be supposed — có nhiệm vụ
    he is not supposed not read the letter — anh ta không có nhiệm vụ đọc cái thư ấy

Tham khảo