Khác biệt giữa bản sửa đổi của “buy”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: id:buy
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: thay {{-verb-}} bằng {{-tr-verb-}}, {{-intr-verb-}}, và {{-aux-verb-}}
Dòng 7: Dòng 7:
|pron=ˈbɑɪ}}
|pron=ˈbɑɪ}}


{{-verb-}}
{{-tr-verb-}}
'''buy''' ''(bất qui tắc) ngoại động từ bought'' {{IPA|/ˈbɑɪ/}}
'''buy''' ''(bất qui tắc) ngoại động từ bought'' {{IPA|/ˈbɑɪ/}}
# [[mua|Mua]].
# [[mua|Mua]].

Phiên bản lúc 04:57, ngày 15 tháng 7 năm 2007

Tiếng Anh

Cách phát âm

Hoa Kỳ

Ngoại động từ

buy (bất qui tắc) ngoại động từ bought /ˈbɑɪ/

  1. Mua.
  2. (Nghĩa bóng) Trã bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó).
  3. Mua chuộc, đút lót, hối lộ (ai).

Thành ngữ

Danh từ

buy /ˈbɑɪ/

  1. (Thông tục) .
  2. Sự mua.
  3. Vật mua.
    a good buy — món hời

Tham khảo