Khác biệt giữa bản sửa đổi của “красивый”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: it:красивый, pt:красивый |
|||
Dòng 22: | Dòng 22: | ||
[[fr:красивый]] |
[[fr:красивый]] |
||
[[io:красивый]] |
[[io:красивый]] |
||
[[it:красивый]] |
|||
[[ku:красивый]] |
[[ku:красивый]] |
||
[[pl:красивый]] |
[[pl:красивый]] |
||
[[pt:красивый]] |
|||
[[ru:красивый]] |
[[ru:красивый]] |
Phiên bản lúc 14:16, ngày 16 tháng 7 năm 2007
Tiếng Nga
Tính từ
красивый
- Đẹp, xinh, đẹp đẽ, kiều diễm, diễm lệ, mỹ lệ; (благозвучный) tốt, hay, du dương.
- красивая девушка — cô gái đẹp (xinh, xinh đẹp), thiếu nữ kiều diễm (diễm lệ)
- красивая музыка — âm nhạc du dương, nhạc hay
- красивый голос — giọng tốt
- красивый город — thành phố hoa lệ
- красивый ребёнок — đứa bé kháu khỉnh
- (хороший) tốt đẹp, đẹp đẽ, cao thượng.
- красивый поступок — hành động tốt đẹp, hành vi cao thượng
- (блестящий, эффективный) lộng lẫy, hoa mỹ, hào nhoáng.
- красивые слова — lời lẽ hoa mỹ (màu mè, bay bướm, hào nhoáng)
Tham khảo
- "красивый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)