Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ba”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: tr:ba
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: pt:ba
Dòng 135: Dòng 135:
[[nl:ba]]
[[nl:ba]]
[[pl:ba]]
[[pl:ba]]
[[pt:ba]]
[[ru:ba]]
[[ru:ba]]
[[sl:ba]]
[[sl:ba]]

Phiên bản lúc 04:04, ngày 18 tháng 7 năm 2007

Xem BA

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA: /ɓɐː33/
Hà Nội, Việt Nam (nam giới)

Phiên âm Hán–Việt

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Số từ

ba

  1. Số sau hai và trước bốn

Dịch

Tham khảo

  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)