Khác biệt giữa bản sửa đổi của “boo”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot của Mxn: thay {{-verb-}} bằng {{-tr-verb-}}, {{-intr-verb-}}, và {{-aux-verb-}} |
òa |
||
Dòng 6: | Dòng 6: | ||
'''boo''' {{IPA|/ˈbuː/}} |
'''boo''' {{IPA|/ˈbuː/}} |
||
# Ê, ê, ê! (tiếng la phản đối, chế giễu). |
# Ê, ê, ê! (tiếng la phản đối, chế giễu). |
||
# Òa! (làm giật mình, nhát ma). |
|||
{{-tr-verb-}} |
{{-tr-verb-}} |
Phiên bản lúc 11:29, ngày 18 tháng 7 năm 2007
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈbuː/
Thán từ
boo /ˈbuː/
- Ê, ê, ê! (tiếng la phản đối, chế giễu).
- Òa! (làm giật mình, nhát ma).
Ngoại động từ
boo ngoại động từ /ˈbuː/
Tham khảo
- "boo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)