Khác biệt giữa bản sửa đổi của “boo”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: thay {{-verb-}} bằng {{-tr-verb-}}, {{-intr-verb-}}, và {{-aux-verb-}}
Cumeo89 (thảo luận | đóng góp)
òa
Dòng 6: Dòng 6:
'''boo''' {{IPA|/ˈbuː/}}
'''boo''' {{IPA|/ˈbuː/}}
# Ê, ê, ê! (tiếng la phản đối, chế giễu).
# Ê, ê, ê! (tiếng la phản đối, chế giễu).
# Òa! (làm giật mình, nhát ma).


{{-tr-verb-}}
{{-tr-verb-}}

Phiên bản lúc 11:29, ngày 18 tháng 7 năm 2007

Tiếng Anh

Cách phát âm

Thán từ

boo /ˈbuː/

  1. Ê, ê, ê! (tiếng la phản đối, chế giễu).
  2. Òa! (làm giật mình, nhát ma).

Ngoại động từ

boo ngoại động từ /ˈbuː/

  1. La ó (để phản đối, chế giễu).
  2. Đuổi ra.
    to boo a dog out — đuổi con chó ra

Tham khảo