Khác biệt giữa bản sửa đổi của “boo”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Cumeo89 (thảo luận | đóng góp)
òa
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: it:boo
Dòng 26: Dòng 26:
[[fr:boo]]
[[fr:boo]]
[[gl:boo]]
[[gl:boo]]
[[it:boo]]
[[ru:boo]]
[[ru:boo]]
[[st:boo]]
[[st:boo]]

Phiên bản lúc 01:01, ngày 20 tháng 7 năm 2007

Tiếng Anh

Cách phát âm

Thán từ

boo /ˈbuː/

  1. Ê, ê, ê! (tiếng la phản đối, chế giễu).
  2. Òa! (làm giật mình, nhát ma).

Ngoại động từ

boo ngoại động từ /ˈbuː/

  1. La ó (để phản đối, chế giễu).
  2. Đuổi ra.
    to boo a dog out — đuổi con chó ra

Tham khảo