Khác biệt giữa bản sửa đổi của “boo”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
òa |
n robot Thêm: it:boo |
||
Dòng 26: | Dòng 26: | ||
[[fr:boo]] |
[[fr:boo]] |
||
[[gl:boo]] |
[[gl:boo]] |
||
[[it:boo]] |
|||
[[ru:boo]] |
[[ru:boo]] |
||
[[st:boo]] |
[[st:boo]] |
Phiên bản lúc 01:01, ngày 20 tháng 7 năm 2007
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈbuː/
Thán từ
boo /ˈbuː/
- Ê, ê, ê! (tiếng la phản đối, chế giễu).
- Òa! (làm giật mình, nhát ma).
Ngoại động từ
boo ngoại động từ /ˈbuː/
Tham khảo
- "boo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)