Khác biệt giữa bản sửa đổi của “tái”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project
 
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: fr
Dòng 25: Dòng 25:


[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]]

[[fr:tái]]

Phiên bản lúc 15:48, ngày 17 tháng 7 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /tɐːj35/

Từ tương tự

Tính từ

tái

  1. Dở sống dở chín.
    Thịt bò tái.
  2. Xanh xao, mất sắc.
    Mặt tái.

Tham khảo