Khác biệt giữa bản sửa đổi của “sole”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: thay {{-verb-}} bằng {{-tr-verb-}}, {{-intr-verb-}}, và {{-aux-verb-}}
TTT (thảo luận | đóng góp)
n Chia động từ tiếng Anh
Dòng 13: Dòng 13:
'''sole''' ''ngoại động từ'' {{IPA|/ˈsoʊl/}}
'''sole''' ''ngoại động từ'' {{IPA|/ˈsoʊl/}}
# [[đóng|Đóng]] đế (giày).
# [[đóng|Đóng]] đế (giày).

{{-forms-}}
{{eng-verb|base=sole|sol|ing}}


{{-adj-}}
{{-adj-}}

Phiên bản lúc 21:29, ngày 13 tháng 9 năm 2007

Tiếng Anh

Cách phát âm

Danh từ

sole /ˈsoʊl/

  1. (Động vật học) Cá bơn.
  2. Bàn chân.
  3. Đế giày.
  4. Nền, bệ, đế.

Ngoại động từ

sole ngoại động từ /ˈsoʊl/

  1. Đóng đế (giày).

Chia động từ

Tính từ

sole /ˈsoʊl/

  1. Duy nhất, độc nhất.
    the sole representative — người đại diện duy nhất
    his sole reason is this — cái lý do độc nhất của anh ta là thế này
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Một mình; cô độc, cô đơn.

Tham khảo