Khác biệt giữa bản sửa đổi của “bịa”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project
 
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: fr
Dòng 17: Dòng 17:


[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]

[[fr:bịa]]

Phiên bản lúc 01:30, ngày 18 tháng 7 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /ɓḭɜ31/

Từ tương tự

Động từ

bịa

  1. Đặt ra một chuyện không có thực.
    Bịa chuyện nói xấu người khác.

Tham khảo