Khác biệt giữa bản sửa đổi của “rượu”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi |
n Tự động xếp loại mục từ theo chuyên ngành |
||
Dòng 36: | Dòng 36: | ||
[[Thể loại:Đồ uống]] |
[[Thể loại:Đồ uống]] |
||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]] |
||
[[Thể loại:Hóa học]] |
|||
[[fr:rượu]] |
[[fr:rượu]] |
Phiên bản lúc 15:49, ngày 6 tháng 10 năm 2007
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA: /zɨɜ̰w31/
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Danh từ
rượu
- đồ uống có chứa cồn
- Rượu vang
- Rượu mùi
- Rượu mạnh (whisky, cognac, rượu đế)
- (Hóa học) hợp chất hóa học hữu cơ chứa nhóm chức -OH
Dịch
- đồ uống chứa cồn
- Tiếng Anh: alcohol, alcoholic beverage
- Tiếng Hà Lan: alcohol gđ, alcoholhoudende drank gđ, alcoholische drank gđ, sterke drank gđ (chứa nhiều cồn)
- Tiếng Nga: алкоголь gđ (alkogól'), алкогольный напиток gđ (alkogól'nyj napítok)
- Tiếng Pháp: alcool gđ, boisson alcoolisée gc