Khác biệt giữa bản sửa đổi của “rượu”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi
TTT (thảo luận | đóng góp)
n Tự động xếp loại mục từ theo chuyên ngành
Dòng 36: Dòng 36:
[[Thể loại:Đồ uống]]
[[Thể loại:Đồ uống]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Hóa học]]


[[fr:rượu]]
[[fr:rượu]]

Phiên bản lúc 15:49, ngày 6 tháng 10 năm 2007

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA: /zɨɜ̰w31/

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Danh từ

Tập tin:Alkoholika.jpg
rượu

rượu

  1. đồ uống có chứa cồn
    Rượu vang
    Rượu mùi
    Rượu mạnh (whisky, cognac, rượu đế)
  2. (Hóa học) hợp chất hóa học hữu cơ chứa nhóm chức -OH

Dịch

đồ uống chứa cồn

Tham khảo

  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)