Khác biệt giữa bản sửa đổi của “intrinsic”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: hợp nhất những định nghĩa bị PiedBot cắt ra từng dấu chấm phẩy
VolkovBot (thảo luận | đóng góp)
Dòng 16: Dòng 16:
[[en:intrinsic]]
[[en:intrinsic]]
[[et:intrinsic]]
[[et:intrinsic]]
[[fa:intrinsic]]
[[fr:intrinsic]]
[[fr:intrinsic]]
[[id:intrinsic]]
[[id:intrinsic]]
[[io:intrinsic]]
[[io:intrinsic]]
[[pt:intrinsic]]
[[pt:intrinsic]]
[[simple:intrinsic]]
[[sv:intrinsic]]
[[sv:intrinsic]]
[[te:intrinsic]]
[[zh:intrinsic]]
[[zh:intrinsic]]

Phiên bản lúc 08:22, ngày 16 tháng 11 năm 2007

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ɪn.ˈtrɪn.zɪk/

Tính từ

intrinsic /ɪn.ˈtrɪn.zɪk/

  1. (Thuộc) Bản chất, thực chất; bên trong.
    intrinsic value — giá trị bên trong; giá trị thực chất
  2. (Giải phẫu) Ở bên trong.

Tham khảo