Khác biệt giữa bản sửa đổi của “郎”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi |
Theo sang thì cũng đúng ("nghĩa gốc từ 'sang xuân'") |
||
Dòng 6: | Dòng 6: | ||
{{-paro-}} |
{{-paro-}} |
||
* [[郞]] |
* [[郞]] |
||
{{-translit-}} |
|||
* {{Latn}}: |
|||
** |
|||
{{-cmn-}} |
{{-cmn-}} |
||
Dòng 13: | Dòng 17: | ||
{{-noun-}} |
{{-noun-}} |
||
'''郎''' |
|||
# [[chàng]], [[người]]. |
|||
# [[chàng|Chàng]] |
# [[chàng|Chàng]], [[người]]. |
||
# [[chàng|Chàng]] (tiếng [[vợ]] gọi [[chồng]]). |
|||
{{-vie-n-}} |
{{-vie-n-}} |
||
{{quốc ngữ|[[lang]]}} |
{{quốc ngữ|[[loẻn]], [[sang]], [[lang]], [[loen]], [[loang]], [[lảng]]}} |
||
{{-pron-}} |
{{-pron-}} |
||
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|l|a|n|g}}/}}, {{IPA|/{{VieIPA| |
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|l|o|ẻ|n}}/}}, {{IPA|/{{VieIPA|s|a|n|g}}/}}, {{IPA|/{{VieIPA|l|a|n|g}}/}}, {{IPA|/{{VieIPA|l|o|e|n}}/}}, {{IPA|/{{VieIPA|l|o|a|n|g}}/}}, {{IPA|/{{VieIPA|l|ả|n|g}}/}} |
||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Quan Thoại]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Quan Thoại]] |
Phiên bản lúc 23:01, ngày 30 tháng 11 năm 2007
Chữ Hán
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Chuyển tự
Tiếng Quan Thoại
Cách phát âm
- Bính âm: láng (lang2)
- Wade-Giles: lang2
Danh từ
郎
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
郎 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
- IPA: /lwɛn313/, /sɐːŋ33/, /lɐːŋ33/, /lwɛn33/, /lwaŋ33/, /lɐːŋ313/