Khác biệt giữa bản sửa đổi của “banal”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: sq:banal |
|||
Dòng 43: | Dòng 43: | ||
[[pt:banal]] |
[[pt:banal]] |
||
[[ru:banal]] |
[[ru:banal]] |
||
[[sq:banal]] |
|||
[[tr:banal]] |
[[tr:banal]] |
||
[[zh:banal]] |
[[zh:banal]] |
Phiên bản lúc 21:41, ngày 1 tháng 1 năm 2008
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /bə.ˈnæl/
Tính từ
banal /bə.ˈnæl/
- Thường, tầm thường; sáo, vô vị.
- a banal remark — một nhận xét sáo
Tham khảo
- "banal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ba.nal/
Tính từ
banal /ba.nal/
- (Số nhiều banals) Tầm thường, vô vị, sáo.
- Louanges banales — những lời khen sáo
- (Sử học) (số nhiều banaux) phải dùng và nộp thuế.
- Moulin banal — máy xay phải dùng và nộp thuế
Trái nghĩa
Tham khảo
- "banal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)