Khác biệt giữa bản sửa đổi của “banal”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: hợp nhất những định nghĩa bị PiedBot cắt ra từng dấu chấm phẩy
VolkovBot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: sq:banal
Dòng 43: Dòng 43:
[[pt:banal]]
[[pt:banal]]
[[ru:banal]]
[[ru:banal]]
[[sq:banal]]
[[tr:banal]]
[[tr:banal]]
[[zh:banal]]
[[zh:banal]]

Phiên bản lúc 21:41, ngày 1 tháng 1 năm 2008

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /bə.ˈnæl/

Tính từ

banal /bə.ˈnæl/

  1. Thường, tầm thường; sáo, vô vị.
    a banal remark — một nhận xét sáo

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Tính từ

banal /ba.nal/

  1. (Số nhiều banals) Tầm thường, vô vị, sáo.
    Louanges banales — những lời khen sáo
  2. (Sử học) (số nhiều banaux) phải dùng nộp thuế.
    Moulin banal — máy xay phải dùng và nộp thuế

Trái nghĩa

Tham khảo