Khác biệt giữa bản sửa đổi của “careful”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: te:careful |
|||
Dòng 32: | Dòng 32: | ||
[[pt:careful]] |
[[pt:careful]] |
||
[[ta:careful]] |
[[ta:careful]] |
||
[[te:careful]] |
|||
[[zh:careful]] |
[[zh:careful]] |
Phiên bản lúc 12:50, ngày 5 tháng 1 năm 2008
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /.fəl/
Tính từ
careful /.fəl/
- Cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý.
- be careful of your health — hãy giữ gìn sức khoẻ của anh
- be careful how you speak — hãy giữ gìn lời nói, hãy thận trọng lời nói
- Kỹ lưỡng, chu đáo.
- a careful piece of work — một công việc làm kỹ lưỡng
- a careful examination of the question — sự xem xét kỹ lưỡng vấn đề
Tham khảo
- "careful", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)