Khác biệt giữa bản sửa đổi của “careful”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: lưu ý → lưu ý
VolkovBot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: te:careful
Dòng 32: Dòng 32:
[[pt:careful]]
[[pt:careful]]
[[ta:careful]]
[[ta:careful]]
[[te:careful]]
[[zh:careful]]
[[zh:careful]]

Phiên bản lúc 12:50, ngày 5 tháng 1 năm 2008

Tiếng Anh

Cách phát âm

Tính từ

careful /.fəl/

  1. Cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý.
    be careful of your health — hãy giữ gìn sức khoẻ của anh
    be careful how you speak — hãy giữ gìn lời nói, hãy thận trọng lời nói
  2. Kỹ lưỡng, chu đáo.
    a careful piece of work — một công việc làm kỹ lưỡng
    a careful examination of the question — sự xem xét kỹ lưỡng vấn đề

Tham khảo