Khác biệt giữa bản sửa đổi của “imitation”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: hợp nhất những định nghĩa bị PiedBot cắt ra từng dấu chấm phẩy
VolkovBot (thảo luận | đóng góp)
Dòng 43: Dòng 43:
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]]


[[el:imitation]]
[[en:imitation]]
[[en:imitation]]
[[fi:imitation]]
[[fi:imitation]]
Dòng 49: Dòng 50:
[[id:imitation]]
[[id:imitation]]
[[io:imitation]]
[[io:imitation]]
[[lt:imitation]]
[[pl:imitation]]
[[pl:imitation]]
[[ru:imitation]]
[[ru:imitation]]
[[ta:imitation]]
[[ta:imitation]]
[[te:imitation]]
[[tr:imitation]]
[[tr:imitation]]
[[zh:imitation]]
[[zh:imitation]]

Phiên bản lúc 11:56, ngày 17 tháng 1 năm 2008

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˌɪ.mə.ˈteɪ.ʃən/

Danh từ

imitation /ˌɪ.mə.ˈteɪ.ʃən/

  1. Sự noi gương.
  2. Sự bắt chước; vật bắt chước, vật mô phỏng, vật phỏng mẫu.
  3. Đồ giả.
  4. (Âm nhạc) Sự phỏng mẫu.
  5. (Định ngữ) Giả.
    imitation leather — da giả

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /i.mi.ta.sjɔ̃/

Danh từ

Số ít Số nhiều
imitation
/i.mi.ta.sjɔ̃/
imitations
/i.mi.ta.sjɔ̃/

imitation gc /i.mi.ta.sjɔ̃/

  1. Sự bắt chước, sự mô phỏng.
    Avoir la manie de l’imitation — có thói hay bắt chước
  2. Sự noi theo.
    L’imitation d’un maître — sự noi theo thầy
  3. Tác phẩm mô phỏng.
  4. Đồ giả.
    Reliure imitation cuir — kiểu đóng (sách) giả da
    à l’imitation de — theo mẫu của, theo kiểu của

Trái nghĩa

Tham khảo