Khác biệt giữa bản sửa đổi của “eten”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
{{-nl-}}
{{-nl-}}
{{nl-biến ngôi|eet|eet|eet|eet|eten|at|aten|heeft|gegeten|eet|ete}}
{{-verb-}}
{{-verb-}}
'''eten''' – [[ăn]]: tiêu dùng [[thức ăn]]
'''eten'''

''sự biến ngôi'':
* ik eet, jij eet, wij eten
* ik at, wij aten
* ik heb gegeten
:[[ăn]]: tiêu dùng [[thức ăn]]


[[en:eten]]
[[en:eten]]

Phiên bản lúc 22:42, ngày 26 tháng 11 năm 2005

Tiếng Hà Lan

Biến ngôi
Vô định
eten
Thời hiện tại
Số ít Số nhiều
ik eet wij(we)/... eten
jij(je)/u eet
eet
hij/zij/... eet
Thời quá khứ
Số ít Số nhiều
ik/jij/... at wij(we)/... aten
Động tính từ quá khứ Động tính từ hiện tại
(hij heeft) gegeten etend
Lối mệnh lệnh Lối cầu khẩn
eet ik/jij/... ete
Dạng địa phương/cổ
Hiện tại Quá khứ
gij(ge) eet gij(ge) at

Động từ

etenăn: tiêu dùng thức ăn