Khác biệt giữa bản sửa đổi của “chồm”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project
 
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: fr
Dòng 25: Dòng 25:


[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]

[[fr:chồm]]

Phiên bản lúc 12:21, ngày 18 tháng 7 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

Từ tương tự

Động từ

chồm

  1. Lao caomạnh toàn thân về phía trước.
    Xe chồm qua ổ gà.
  2. Bật mạnh người lên.
    Chồm dậy chạy một mạch.

Tham khảo