Khác biệt giữa bản sửa đổi của “à”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: ku:à |
n robot Thêm: li:à |
||
Dòng 49: | Dòng 49: | ||
[[ku:à]] |
[[ku:à]] |
||
[[la:à]] |
[[la:à]] |
||
[[li:à]] |
|||
[[nl:à]] |
[[nl:à]] |
||
[[pl:à]] |
[[pl:à]] |
Phiên bản lúc 18:31, ngày 1 tháng 2 năm 2008
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA: /ɐː21/
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
Động từ
à
Thán từ
- (khẩu ngữ; dùng ở cuối câu) Từ biểu thị ý hỏi thân mật để rõ thêm về điều gì đó.
- (khẩu ngữ) Tiếng thốt ra biểu lộ sự ngạc nhiên hoặc sực nhớ ra điều gì.
Dịch
Tham khảo
- "à", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)