Khác biệt giữa bản sửa đổi của “брат”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: csb, es, hu, oc, pt |
|||
Dòng 19: | Dòng 19: | ||
[[ar:брат]] |
[[ar:брат]] |
||
[[bg:брат]] |
[[bg:брат]] |
||
[[csb:брат]] |
|||
[[de:брат]] |
[[de:брат]] |
||
[[el:брат]] |
[[el:брат]] |
||
[[en:брат]] |
[[en:брат]] |
||
[[es:брат]] |
|||
[[fi:брат]] |
[[fi:брат]] |
||
[[fr:брат]] |
[[fr:брат]] |
||
[[hu:брат]] |
|||
[[hy:брат]] |
[[hy:брат]] |
||
[[io:брат]] |
[[io:брат]] |
||
[[it:брат]] |
[[it:брат]] |
||
[[nl:брат]] |
[[nl:брат]] |
||
[[oc:брат]] |
|||
[[pl:брат]] |
[[pl:брат]] |
||
[[pt:брат]] |
|||
[[ru:брат]] |
[[ru:брат]] |
||
[[tr:брат]] |
[[tr:брат]] |
Phiên bản lúc 18:51, ngày 1 tháng 2 năm 2008
Tiếng Nga
Danh từ
брат gđ (,(ед. 1a , мн. 12a ))
- (старший) anh
- (младший) em.
- (thông tục)(обращение) anh, cậu, em; мн. : — братья — anh em
- .
- братья по классу — anh em (đồng chí) cùng giai cấp
- ваш брат писатель — các anh nhà văn
- по куску на брата — mỗi người một miếng
Tham khảo
- "брат", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)