Khác biệt giữa bản sửa đổi của “воздух”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot của Mxn: thêm phần chuyển tự vào các mục từ tiếng Nga |
n robot Thêm: csb:воздух |
||
Dòng 20: | Dòng 20: | ||
[[ar:воздух]] |
[[ar:воздух]] |
||
[[csb:воздух]] |
|||
[[el:воздух]] |
[[el:воздух]] |
||
[[en:воздух]] |
[[en:воздух]] |
Phiên bản lúc 18:55, ngày 1 tháng 2 năm 2008
Tiếng Nga
Chuyển tự
Chuyển tự của воздух
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vózduh |
khoa học | vozdux |
Anh | vozdukh |
Đức | wosduch |
Việt | vodđukh |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
воздух gđ
- Không khí, khí trời.
- подышать свежим воздухом — thở không khí trong lành
- (пространство) không trung.
- в воздухе — trên không trung, trong không trung
- подняться в воздух — bay lên không trung
- на — [вольном, открытом] воздухе — ngoài trời, giữa trời
- выйти на воздух — ra ngoài trời
- воздух! — воен. — báo động!, máy bay địch!
Tham khảo
- "воздух", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)