Khác biệt giữa bản sửa đổi của “accepted”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
MonoBot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: pt:accepted
n thêm phát âm tiếng Anh
Dòng 2: Dòng 2:
{{-pron-}}
{{-pron-}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/ɪk.ˈsɛp.təd/}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/ɪk.ˈsɛp.təd/}}
{{pron-audio
|place=Hoa Kỳ <!-- Feel free to precise the city or the area -->
|file=En-us-accepted.ogg
|pron=ɪk.ˈsɛp.təd}}


{{-verb-}}
{{-verb-}}

Phiên bản lúc 09:34, ngày 23 tháng 2 năm 2008

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ɪk.ˈsɛp.təd/
Hoa Kỳ

Động từ

accepted

  1. Quá khứphân từ quá khứ của accept

Chia động từ

Tính từ

accepted /ɪk.ˈsɛp.təd/

  1. Đã được thừa nhận, đã được công nhận.

Tham khảo