Khác biệt giữa bản sửa đổi của “careful”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
OKBot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: ar:Careful
n thêm phát âm tiếng Anh
Dòng 2: Dòng 2:
{{-pron-}}
{{-pron-}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/.fəl/}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/.fəl/}}
{{pron-audio
|place=Hoa Kỳ <!-- Feel free to precise the city or the area -->
|file=En-us-careful.ogg
|pron=.fəl}}


{{-adj-}}
{{-adj-}}

Phiên bản lúc 11:23, ngày 23 tháng 2 năm 2008

Tiếng Anh

Cách phát âm

Hoa Kỳ

Tính từ

careful /.fəl/

  1. Cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý.
    be careful of your health — hãy giữ gìn sức khoẻ của anh
    be careful how you speak — hãy giữ gìn lời nói, hãy thận trọng lời nói
  2. Kỹ lưỡng, chu đáo.
    a careful piece of work — một công việc làm kỹ lưỡng
    a careful examination of the question — sự xem xét kỹ lưỡng vấn đề

Tham khảo