Khác biệt giữa bản sửa đổi của “foreign”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: ku:foreign |
n thêm phát âm tiếng Anh |
||
Dòng 4: | Dòng 4: | ||
{{-pron-}} |
{{-pron-}} |
||
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/ˈfɔr.ən/}} |
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/ˈfɔr.ən/}} |
||
{{pron-audio |
|||
|place=Hoa Kỳ <!-- Feel free to precise the city or the area --> |
|||
|file=En-us-foreign.ogg |
|||
|pron=ˈfɔr.ən}} |
|||
{{-adj-}} |
{{-adj-}} |
Phiên bản lúc 17:11, ngày 23 tháng 2 năm 2008
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈfɔr.ən/
Hoa Kỳ | [ˈfɔr.ən] |
Tính từ
foreign (so sánh hơn more foreign, so sánh nhất most foreign) /ˈfɔr.ən/
- (thuộc) Nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài, ngoại quốc.
- Xa lạ; ngoài, không thuộc về.
- this is foreign to the subject — cái đó không thuộc vào vấn đề
- (Y học) Ngoài, lạ.
- a foreign body — vật lạ, vật ngoài
- (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thuộc) tiểu bang khác.
Tham khảo
- "foreign", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)