Khác biệt giữa bản sửa đổi của “original”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: ku:original, sv:original, te:original |
n thêm phát âm tiếng Anh |
||
Dòng 2: | Dòng 2: | ||
{{-pron-}} |
{{-pron-}} |
||
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/ə.ˈrɪdʒ.ə.nᵊl/}} |
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/ə.ˈrɪdʒ.ə.nᵊl/}} |
||
{{pron-audio |
|||
|place=Hoa Kỳ <!-- Feel free to precise the city or the area --> |
|||
|file=En-us-original.ogg |
|||
|pron=ə.ˈrɪdʒ.ə.nᵊl}} |
|||
{{-adj-}} |
{{-adj-}} |
Phiên bản lúc 20:36, ngày 23 tháng 2 năm 2008
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ə.ˈrɪdʒ.ə.nᵊl/
Hoa Kỳ | [ə.ˈrɪdʒ.ə.nᵊl] |
Tính từ
original /ə.ˈrɪdʒ.ə.nᵊl/
- (Thuộc) Gốc, (thuộc) nguồn gốc, (thuộc) căn nguyên, đầu tiên.
- (Thuộc) Nguyên bản chính.
- where is the original picture? — bức ảnh chính ở đâu?
- Độc đáo.
- original remark — lời nhận xét độc đáo
Danh từ
original /ə.ˈrɪdʒ.ə.nᵊl/
- Nguyên bản.
- to read Dickens in the original — đọc những nguyên bản của Đích-ken
- Người độc đáo; người lập dị.
Tham khảo
- "original", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɔ.ʁi.ʒi.nal/
Tính từ
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | original /ɔ.ʁi.ʒi.nal/ |
originaux /ɔ.ʁi.ʒi.nɔ/ |
Giống cái | originale /ɔ.ʁi.ʒi.nal/ |
originales /ɔ.ʁi.ʒi.nal/ |
original /ɔ.ʁi.ʒi.nal/
- (Thuộc) Gốc, (thuộc) nguyên bản.
- Texte original — bản gốc
- Độc đáo.
- Pensée originale — tư tưởng độc đáo
- Kỳ quặc.
- Caractère original — tính khí kỳ quặc
Trái nghĩa
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
original /ɔ.ʁi.ʒi.nal/ |
originaux /ɔ.ʁi.ʒi.nɔ/ |
original gđ /ɔ.ʁi.ʒi.nal/
- Người kỳ quặc.
- Bản gốc, nguyên bản.
- Copie conforme à l’original — bản sao đúng bản gốc
- Mẫu thật.
- Portrait qui ressemble à l’original — bức chân dung giống mẫu thật
Trái nghĩa
Tham khảo
- "original", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)