Khác biệt giữa bản sửa đổi của “thousand”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
VolkovBot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: nl:thousand
n thêm phát âm tiếng Anh
Dòng 4: Dòng 4:
{{-pron-}}
{{-pron-}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/ˈθɑʊ.zᵊnd/}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/ˈθɑʊ.zᵊnd/}}
{{pron-audio
|place=Hoa Kỳ <!-- Feel free to precise the city or the area -->
|file=En-us-thousand.ogg
|pron=ˈθɑʊ.zᵊnd}}


{{-adj-}}
{{-adj-}}

Phiên bản lúc 05:08, ngày 24 tháng 2 năm 2008

Tiếng Anh

Tập tin:Thousand.gif
thousand

Cách phát âm

  • IPA: /ˈθɑʊ.zᵊnd/
Hoa Kỳ

Tính từ

thousand /ˈθɑʊ.zᵊnd/

  1. Nghìn.

Danh từ

thousand /ˈθɑʊ.zᵊnd/

  1. Số một nghìn, một nghìn.
  2. Rất nhiều, hàng nghìn.
    thousands of people — hàng nghìn người
    a thousand thanks — cảm ơn rất nhiều
    a thousand pardons (apologies) — xin lỗi rất nhiều

Thành ngữ

Tham khảo