Khác biệt giữa bản sửa đổi của “foreign”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n thêm phát âm tiếng Anh |
n robot Thêm: nl:foreign |
||
Dòng 39: | Dòng 39: | ||
[[ko:foreign]] |
[[ko:foreign]] |
||
[[ku:foreign]] |
[[ku:foreign]] |
||
[[nl:foreign]] |
|||
[[pl:foreign]] |
[[pl:foreign]] |
||
[[pt:foreign]] |
[[pt:foreign]] |
Phiên bản lúc 07:29, ngày 3 tháng 3 năm 2008
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈfɔr.ən/
Hoa Kỳ | [ˈfɔr.ən] |
Tính từ
foreign (so sánh hơn more foreign, so sánh nhất most foreign) /ˈfɔr.ən/
- (thuộc) Nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài, ngoại quốc.
- Xa lạ; ngoài, không thuộc về.
- this is foreign to the subject — cái đó không thuộc vào vấn đề
- (Y học) Ngoài, lạ.
- a foreign body — vật lạ, vật ngoài
- (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thuộc) tiểu bang khác.
Tham khảo
- "foreign", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)