Khác biệt giữa bản sửa đổi của “đầu”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information |
|||
Dòng 71: | Dòng 71: | ||
[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]] |
[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]] |
||
[[en:đầu]] |
|||
[[fr:đầu]] |
[[fr:đầu]] |
||
[[li:đầu]] |
|||
[[nl:đầu]] |
[[nl:đầu]] |
Phiên bản lúc 11:56, ngày 31 tháng 3 năm 2008
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA: /ɗɜw21/
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “đầu”
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Danh từ
đầu
- bộ phận của cơ thể ở trên chóp cơ thể.
Dịch
- Tiếng Anh: head
- Tiếng Hà Lan: hoofd gt
- Tiếng Pháp: tête gc
Tính từ
đầu
Từ dẫn xuất
Dịch
- Tiếng Nga: начальный (načál'nyj)
- Tiếng Pháp: initial