Khác biệt giữa bản sửa đổi của “đẹp”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: en:đẹp, ku:đẹp, li:đẹp
Dòng 40: Dòng 40:
[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]]


[[en:đẹp]]
[[fr:đẹp]]
[[fr:đẹp]]
[[ku:đẹp]]
[[li:đẹp]]

Phiên bản lúc 07:06, ngày 15 tháng 5 năm 2008

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA: /ɗɛ̰p31/

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Tính từ

đẹp: có sự hấp dẫn bởi phía ngoài

Tiếng Rendille

xinh, xinh đẹp

Trái nghĩa

xấu

Dịch



Tham khảo

  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)