Khác biệt giữa bản sửa đổi của “离”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
TTT (thảo luận | đóng góp)
n Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch bán tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 9: Dòng 9:
** [[Wiktionary:Bính âm|Bính âm]]: [[chī]] ([[chi]]<sup>1</sup>), [[lí]] ([[li]]<sup>2</sup>), [[lì]] ([[li]]<sup>4</sup>)
** [[Wiktionary:Bính âm|Bính âm]]: [[chī]] ([[chi]]<sup>1</sup>), [[lí]] ([[li]]<sup>2</sup>), [[lì]] ([[li]]<sup>4</sup>)
**{{hanviet|[[lệ]], [[li]], [[ly]], [[cầm]]}}
**{{hanviet|[[lệ]], [[li]], [[ly]], [[cầm]]}}
*{{Hang}}: [[리&gt;이]]
*{{Hang}}: [[리]]&gt;[[이]]


{{-cmn-}}
{{-cmn-}}

Phiên bản lúc 16:33, ngày 17 tháng 5 năm 2008

Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

Tra cứu

Chuyển tự

Tiếng Quan Thoại

Danh từ

  1. Người thanh lịch, người tao nhã.

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lìa, cầm, le, li

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

  • IPA: /liɜ21/, /kɜm21/, /lɛ33/, /li33/