Khác biệt giữa bản sửa đổi của “畜”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
TTT (thảo luận | đóng góp)
n Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 16: Dòng 16:
'''畜'''
'''畜'''
# [[vật nuôi|Vật nuôi]], [[thú]] [[nuôi]].
# [[vật nuôi|Vật nuôi]], [[thú]] [[nuôi]].
#:[[家]]畜 - [[gia súc]], thú nuôi trong [[gia đình]]
{{TTT:Han}}


{{-vie-n-}}
{{-vie-n-}}

Phiên bản lúc 00:52, ngày 18 tháng 5 năm 2008

Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

Tra cứu

Chuyển tự

Tiếng Quan Thoại

Danh từ

  1. Vật nuôi, thú nuôi.
    畜 - gia súc, thú nuôi trong gia đình

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

sục, súc

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

  • IPA: /sṵk31/, /suk35/