Khác biệt giữa bản sửa đổi của “sobre”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
VolkovBot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: ca:sobre, oc:sobre
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: de:sobre, ru:sobre
Dòng 36: Dòng 36:


[[ca:sobre]]
[[ca:sobre]]
[[de:sobre]]
[[en:sobre]]
[[en:sobre]]
[[es:sobre]]
[[es:sobre]]
Dòng 47: Dòng 48:
[[pl:sobre]]
[[pl:sobre]]
[[pt:sobre]]
[[pt:sobre]]
[[ru:sobre]]

Phiên bản lúc 04:50, ngày 29 tháng 5 năm 2008

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Tính từ

  Số ít Số nhiều
Giống đực sobre
/sɔbʁ/
sobres
/sɔbʁ/
Giống cái sobre
/sɔbʁ/
sobres
/sɔbʁ/

sobre /sɔbʁ/

  1. tiết độ, điều độ.
    Homme sobre — người có tiết độ
    Vie sobre — cuộc sống điều độ
  2. Thanh cảnh, đạm bạc.
    Sobre dans le manger — ăn đạm bạc
    Repas sobre — bữa ăn đạm bạc
  3. Dè dặt.
    Sobre en paroles — nói dè dặt
    sobre de louanges — khen dè dặt
  4. Giản dị; nhã.
    Un décor sobre — trang trí nhã
    Style sobre — lời văn giản dị

Trái nghĩa

Tham khảo