Khác biệt giữa bản sửa đổi của “sobre”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 36: | Dòng 36: | ||
[[ca:sobre]] |
[[ca:sobre]] |
||
[[de:sobre]] |
|||
[[en:sobre]] |
[[en:sobre]] |
||
[[es:sobre]] |
[[es:sobre]] |
||
Dòng 47: | Dòng 48: | ||
[[pl:sobre]] |
[[pl:sobre]] |
||
[[pt:sobre]] |
[[pt:sobre]] |
||
[[ru:sobre]] |
Phiên bản lúc 04:50, ngày 29 tháng 5 năm 2008
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /sɔbʁ/
Tính từ
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sobre /sɔbʁ/ |
sobres /sɔbʁ/ |
Giống cái | sobre /sɔbʁ/ |
sobres /sɔbʁ/ |
sobre /sɔbʁ/
- Có tiết độ, điều độ.
- Homme sobre — người có tiết độ
- Vie sobre — cuộc sống điều độ
- Thanh cảnh, đạm bạc.
- Sobre dans le manger — ăn đạm bạc
- Repas sobre — bữa ăn đạm bạc
- Dè dặt.
- Sobre en paroles — nói dè dặt
- sobre de louanges — khen dè dặt
- Giản dị; nhã.
- Un décor sobre — trang trí nhã
- Style sobre — lời văn giản dị
Trái nghĩa
Tham khảo
- "sobre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)