Khác biệt giữa bản sửa đổi của “soigné”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot của Mxn: thay Thể loại:Tiếng Pháp bằng Thể loại:Mục từ tiếng Pháp |
|||
Dòng 32: | Dòng 32: | ||
[[Thể loại:Tính từ tiếng Anh|soigne]] |
[[Thể loại:Tính từ tiếng Anh|soigne]] |
||
[[Thể loại:Tính từ tiếng Pháp|soigne]] |
[[Thể loại:Tính từ tiếng Pháp|soigne]] |
||
⚫ | |||
⚫ | |||
[[en:soigné]] |
[[en:soigné]] |
||
⚫ | |||
⚫ | |||
[[ko:soigné]] |
[[ko:soigné]] |
Phiên bản lúc 19:25, ngày 29 tháng 5 năm 2008
Tiếng Anh
Tính từ
soigné danh từ giống cái soignée
Tham khảo
- "soigné", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /swa.ɲe/
Tính từ
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | soigné /swa.ɲe/ |
soignés /swa.ɲe/ |
Giống cái | soignée /swa.ɲe/ |
soignées /swa.ɲe/ |
soigné /swa.ɲe/
- Cẩn thận, kỹ.
- Travail soigné — công việc làm kỹ
- Chải chuốt.
- Une femme très soignée — một phụ nữ rất chải chuốt
- (Thân mật) Ra trò, nặng.
- Un rhume soigné — sổ mũi ra trò
Tham khảo
- "soigné", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)