Khác biệt giữa bản sửa đổi của “cấu”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project
 
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: fr
Dòng 28: Dòng 28:


[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]

[[fr:cấu]]

Phiên bản lúc 02:42, ngày 19 tháng 7 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /kɜw35/

Từ tương tự

Động từ

cấu

  1. Bấm hai đầu móng tay vào và lôi ra.
    Cấu vào tay.
    Cấu lấy một miếng xôi.
  2. Xâu xé ra từng ít một.
    Tiền của tập thể mỗi người cấu một ít như thế thì còn làm ăn gì nữa.

Tham khảo