Khác biệt giữa bản sửa đổi của “mie”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
VolkovBot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: hu:mie, tr:mie
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: it:mie, ko:mie, lt:mie
Dòng 35: Dòng 35:
[[hu:mie]]
[[hu:mie]]
[[io:mie]]
[[io:mie]]
[[it:mie]]
[[ko:mie]]
[[lt:mie]]
[[ru:mie]]
[[ru:mie]]
[[tr:mie]]
[[tr:mie]]

Phiên bản lúc 02:19, ngày 5 tháng 6 năm 2008

Tiếng Pháp

Danh từ

Số ít Số nhiều
mie
/mi/
mies
/mi/

mie gc

  1. Ruột bánh mì.
    à la mie de pain — (thông tục) chẳng giá trị gì
    Argument à la mie de pain — lý lẽ chẳng giá trị gì

Danh từ

Số ít Số nhiều
mie
/mi/
mies
/mi/

mie gc

  1. (Thân mật) Bạn gái, tình nhân.
    Aller voir sa mie — đi thăm tình nhân

Phó từ

mie

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Không nào.
    Je n'en veux mie — tôi không thích tý nào

Tham khảo