Khác biệt giữa bản sửa đổi của “забава”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot của Mxn: thêm phần chuyển tự vào các mục từ tiếng Nga |
n robot Thêm: en:забава |
||
Dòng 14: | Dòng 14: | ||
[[bg:забава]] |
[[bg:забава]] |
||
[[en:забава]] |
|||
[[fr:забава]] |
[[fr:забава]] |
||
[[pl:забава]] |
[[pl:забава]] |
Phiên bản lúc 10:39, ngày 6 tháng 6 năm 2008
Tiếng Nga
Chuyển tự
Chuyển tự của забава
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zabáva |
khoa học | zabava |
Anh | zabava |
Đức | sabawa |
Việt | dabava |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
забава gc
- Trò tiêu khiển, trò giải trí, trò vui, trò chơi, trò.
- это для него детская забава — việc này đối với anh ta thì dễ như bỡn, đối với nó làm cái này dễ như chơi
Tham khảo
- "забава", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)