Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ambivalence”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
VolkovBot (thảo luận | đóng góp)
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: ta:ambivalence
Dòng 34: Dòng 34:
[[fr:ambivalence]]
[[fr:ambivalence]]
[[ru:ambivalence]]
[[ru:ambivalence]]
[[ta:ambivalence]]

Phiên bản lúc 10:50, ngày 6 tháng 6 năm 2008

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /æm.ˈbɪ.və.lənts/

Danh từ

ambivalence /æm.ˈbɪ.və.lənts/

  1. Sự vừa yêu, vừa ghét (cái gì); sự mâu thuẫn trong tư tưởng.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ɑ̃.bi.va.lɑ̃s/

Danh từ

Số ít Số nhiều
ambivalence
/ɑ̃.bi.va.lɑ̃s/
ambivalences
/ɑ̃.bi.va.lɑ̃s/

ambivalence gc /ɑ̃.bi.va.lɑ̃s/

  1. (Triết học) Tính đôi chiều.
  2. Tính hai mặt (của một sự việc... ).

Tham khảo