Khác biệt giữa bản sửa đổi của “tablature”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA |
n robot Thêm: fi:tablature |
||
Dòng 18: | Dòng 18: | ||
[[en:tablature]] |
[[en:tablature]] |
||
[[fi:tablature]] |
|||
[[fr:tablature]] |
[[fr:tablature]] |
||
[[pt:tablature]] |
[[pt:tablature]] |
Phiên bản lúc 11:27, ngày 6 tháng 6 năm 2008
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ta.bla.tyʁ/
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tablature /ta.bla.tyʁ/ |
tablature /ta.bla.tyʁ/ |
tablature gc /ta.bla.tyʁ/
- (Từ cũ, nghĩa từ cũ, nghĩa cũ) Bản ghi nhạc.
- donner de la tablature à quelqu'un — (từ cũ, nghĩa từ cũ, nghĩa cũ) gây khó khăn rắc rối cho ai
Tham khảo
- "tablature", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)