Khác biệt giữa bản sửa đổi của “tabla”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: pl:tabla
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: hu:tabla, id:tabla, tr:tabla
Dòng 18: Dòng 18:
[[es:tabla]]
[[es:tabla]]
[[fr:tabla]]
[[fr:tabla]]
[[hu:tabla]]
[[id:tabla]]
[[io:tabla]]
[[io:tabla]]
[[pl:tabla]]
[[pl:tabla]]
[[tr:tabla]]

Phiên bản lúc 11:29, ngày 6 tháng 6 năm 2008

Tiếng Anh

tabla

Cách phát âm

  • IPA: /ˈtɑː.blə/

Danh từ

tabla /ˈtɑː.blə/

  1. Cặp trống nhỏ (một loại nhạc cụ ấn Độ vỗ bằng tay).

Tham khảo