Khác biệt giữa bản sửa đổi của “забирать”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: thêm phần chuyển tự vào các mục từ tiếng Nga
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: ru:забирать
Dòng 19: Dòng 19:


[[fr:забирать]]
[[fr:забирать]]
[[ru:забирать]]

Phiên bản lúc 11:43, ngày 6 tháng 6 năm 2008

Tiếng Nga

Chuyển tự

Động từ

забирать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: забрать)

  1. (В) lấy, nắm, nắm lấy, cầm lấy.
  2. (В) (брать с собой) đem theo, mang theo.
  3. (thông tục) (В) (отнять, захватить) lấy, chiếm, chiếm lấy, chiếm đoạt, giật lấy, giằng lấy
  4. (thông tục) (В) (арестовывать) bắt, tóm, tóm cổ
  5. (отклоняться) đi lệch, đi xiên.
    забрать вправо — đi lệch (xiên) về phía phải
    забрать себе в голову — khăng khăng giữ ý định (ý kiến) của mình

Tham khảo