Khác biệt giữa bản sửa đổi của “tablet”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
VolkovBot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: ku:tablet, te:tablet
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: lo:tablet
Dòng 21: Dòng 21:
[[io:tablet]]
[[io:tablet]]
[[ku:tablet]]
[[ku:tablet]]
[[lo:tablet]]
[[nl:tablet]]
[[nl:tablet]]
[[ta:tablet]]
[[ta:tablet]]

Phiên bản lúc 11:58, ngày 6 tháng 6 năm 2008

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈtæ.blət/

Danh từ

tablet /ˈtæ.blət/

  1. Tấm, bản, thẻ, phiến (bằng gỗ, ngà để viết, khắc).
  2. Bài vị.
  3. Viên (thuốc); bánh (xà phòng); thanh, thỏi (kẹo).
  4. Xếp giấy ghim lại.

Tham khảo