Khác biệt giữa bản sửa đổi của “tabler”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: thay {{-verb-}} bằng {{-tr-verb-}}, {{-intr-verb-}}, và {{-aux-verb-}}
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: en:tabler
Dòng 14: Dòng 14:
[[Thể loại:Động từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Pháp]]


[[en:tabler]]
[[et:tabler]]
[[et:tabler]]
[[fr:tabler]]
[[fr:tabler]]

Phiên bản lúc 12:00, ngày 6 tháng 6 năm 2008

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Nội động từ

tabler nội động từ /ta.ble/

  1. Căn cứ vào; dựa vào.
    Tabler sur un événement hypothétique — dựa vào một sự kiện không chắc chắn
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Ngồi ăn.

Tham khảo