Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ambuscade”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: ar:Ambuscade, fr:ambuscade, te:ambuscade |
n robot Dời: ar:Ambuscade |
||
Dòng 15: | Dòng 15: | ||
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]] |
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]] |
||
[[ar:Ambuscade]] |
|||
[[en:ambuscade]] |
[[en:ambuscade]] |
||
[[fr:ambuscade]] |
[[fr:ambuscade]] |
Phiên bản lúc 12:02, ngày 6 tháng 6 năm 2008
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈæm.bə.ˌskeɪd/
Động từ
ambuscade /ˈæm.bə.ˌskeɪd/
Chia động từ
ambuscade
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- "ambuscade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)