Khác biệt giữa bản sửa đổi của “belt”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: kk:belt, lo:belt
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: nl:belt
Dòng 51: Dòng 51:
[[lo:belt]]
[[lo:belt]]
[[mt:belt]]
[[mt:belt]]
[[nl:belt]]
[[ru:belt]]
[[ru:belt]]
[[simple:belt]]
[[simple:belt]]

Phiên bản lúc 12:57, ngày 6 tháng 6 năm 2008

Tiếng Anh


Cách phát âm

  • IPA: /ˈbɛɫt/
Hoa Kỳ

Danh từ

belt /ˈbɛɫt/

  1. Dây lưng, thắt lưng.
  2. Dây đai (đeo gươm... ).
  3. Dây curoa.
  4. Vành đai.

Thành ngữ

  • to hit below the belt: Xem Hit
  • to tighten one's belt: Xem Tighten

Ngoại động từ

belt ngoại động từ /ˈbɛɫt/

  1. Đeo thắt lưng; buộc chặt bằng dây lưng.
  2. Quật bằng dây lưng.
  3. Đeo vào dây đai (gươm... ).
  4. Đánh dấu (cừu... ) bằng đai màu.

Chia động từ

Tham khảo