Khác biệt giữa bản sửa đổi của “beneficiary”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: hu:beneficiary, ta:beneficiary, te:beneficiary |
n robot Thêm: ml:beneficiary |
||
Dòng 23: | Dòng 23: | ||
[[hu:beneficiary]] |
[[hu:beneficiary]] |
||
[[io:beneficiary]] |
[[io:beneficiary]] |
||
[[ml:beneficiary]] |
|||
[[ta:beneficiary]] |
[[ta:beneficiary]] |
||
[[te:beneficiary]] |
[[te:beneficiary]] |
Phiên bản lúc 13:26, ngày 6 tháng 6 năm 2008
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌbɛ.nə.ˈfɪ.ʃi.ˌɛr.i/
Từ nguyên
Từ tiếng Latinh beneficiarius (“lợi ích”). Hãy so sánh với benefit.
Danh từ
beneficiary (số nhiều beneficiaries) /ˌbɛ.nə.ˈfɪ.ʃi.ˌɛr.i/
Tham khảo
- "beneficiary", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
“beneficiary”, Webster’s Revised Unabridged Dictionary, Springfield, Mass.: G. & C. Merriam, 1913, →OCLC.