Khác biệt giữa bản sửa đổi của “betterave”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: el, et, fi, it, tr |
n robot Thêm: pl:betterave |
||
Dòng 25: | Dòng 25: | ||
[[io:betterave]] |
[[io:betterave]] |
||
[[it:betterave]] |
[[it:betterave]] |
||
[[pl:betterave]] |
|||
[[ru:betterave]] |
[[ru:betterave]] |
||
[[tr:betterave]] |
[[tr:betterave]] |
Phiên bản lúc 16:22, ngày 6 tháng 6 năm 2008
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /bɛt.ʁav/
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
betterave /bɛt.ʁav/ |
betteraves /bɛt.ʁav/ |
betterave gc /bɛt.ʁav/
- (Thực vật học) Cây củ cải đường.
Tham khảo
- "betterave", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)